Đại học Quốc Gia Kyungpook Hàn Quốc
THÔNG TIN TỔNG QUAN
- Tên tiếng Việt: Đại học quốc gia Kyungpook
- Tên tiếng Anh: Kyungpook National University
- Loại hình: Công lập
- Xếp hạng: xếp thứ 74 trong nước
- Số lượng giáo viên: 438
- Số lượng sinh viên: 40.938 người/ sinh viên quốc tế: 1.502 người/ sinh viên Việt Nam: 25
- Vị trí: Bukgu, Daegu
- Campus: 2 campus Daegu và Sangju
- Website: http://en.knu.ac.kr/
1, Lịch sử hình thành:
- Trường đại học quốc gia Kyungpook thành lập năm 1946, tiền thân là 3 trường Đại học sư phạm Daegu, Đại học y Daegu và Đại học nông nghiệp Daegu hợp thành. Năm 1951, sau khi thành lập học viện văn học nghệ thuật, trường chính thức trở thành trường đại học tổng hợp quốc lập. Trường không những có lịch sử lâu đời mà còn có nền văn hoá và giáo dục tốt – đào tạo hàng ngàn sinh viên ưu tú mỗi năm và trở thành một trong những trường Đại học quốc gia hàng đầu Hàn Quốc.
2, Vị trí địa lý:
- Trường đại học quốc gia Kyungpook tọa lạc tại thành phố Daegu là thành phố lớn thứ 3 của Hàn Quốc. Daegu là thành phố có giao thông thuận lợi, cách thủ đô Seoul 1,5 tiếng đi xe và cách thành phố Busan khoảng 1 tiếng. Đây không những là một thành phố công nghiệp phát triển, mà còn là thành phố xanh và thời trang nổi tiếng của Hàn Quốc.
- Đặc biệt, Kyungpook nằm ngay tại ‘cửa ngõ’ của thành phố, cách sân bay Quốc tế Deagu ~15’ đi xe, ga tàu Deagu/ga tàu Dongdeagu ~10’. Chính nhờ đó, việc di chuyển của sinh viên quốc tế tại trường vô cùng thuận lợi. Đồng thời, xung quanh trường có đủ khu mua sắm, thương mại, nhà hàng, sân vận động,…phục vụ đầy đủ cho nhu cầu sinh hoạt của sinh viên.
3, Cơ sở vật chất:
Trường quốc gia Kyungpook đầu tư trang thiết bị đầy đủ và rất hiện đại. Ngoài các phòng học, giảng đường, phòng thực hành,…được trang bị hiện đại, trường còn có các khu chức năng phục vụ sinh viên:
- International Writing Center: Trung tâm được trang bị đầy đủ sách báo, tài liệu,… tiếng Anh cũng như các dịch vụ sửa lỗi/chữa bài luận tiếng Anh cho sinh viên; giúp sinh viên có một địa điểm tự học, nâng cao khả năng viết bằng tiếng Anh của mình.
- Global Lounge: Khu dành riêng cho việc học tập và giải trí của sinh viên với đầy đủ bàn ghế, máy tính, wifi, TV, sách báo,…
- Language Institute: Viện Ngôn ngữ cung cấp các khóa học tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung và nhiều ngôn ngữ khác cho toàn bộ sinh viên có nhu cầu học thêm.
- Global Plaza: Tòa nhà 17 tầng chuyên phục vụ chương trình, sự kiện, hội nghị với 2 khu hội nghị quốc tế, 1 phòng hội nghị với sức chứa 500 người, 1 phòng triển lãm và 35 khu phục vụ nghiên cứu khác nhau.
Các khu chức năng khác:
- Sports Promotion Center: Trung tâm thể thao dành riêng cho sinh viên và Giáo viên của trường. Với CLB fitness, bể bơi, phòng tập gym, khu đánh golf, sân bóng rổ, sân bóng chuyền,..
- Central Library: Khu thư viện rộng lớn 5 tầng cung cấp hàng ngàn đầu sách và tài liệu, phục vụ việc tự học và nghiên cứu của sinh viên.
- Student Union Building: Tòa nhà tập trung các cửa hàng phục vụ sinh viên. Bao gồm dịch vụ ngân hàng, bưu điện, phòng khám, quán café, nhà hàng. Và studio chụp ảnh, các cửa hàng quần áo, đồ lưu niệm,…
- Cafeterias: khu canteen cung cấp đồ ăn cho sinh viên trong trường với các món ăn đa dạng
- KNU Museum: Khu nhà bảo tàng riêng của trường với các phòng triển lãm. Một phòng truyền thanh cùng đầy đủ cơ sở vật chất phục vụ cho việc bảo quản mẫu vật.
- Dormitories: khu kí túc xá cho sinh viên với các loại phòng ở, phòng giặt là, phòng sinh hoạt chung,…
4, Thành tích của trường:
- Là một trong 3 trường Đại học Quốc gia hàng đầu của Hàn Quốc. Và đứng trong top 500 các trường đại học trên thế giới
- Nhận giải thưởng xuất sắc trong kết hợp giáo dục đại học và công nghiệp. Trong 3 năm từ tổ chức khởi xướng đổi mới khu vực Hàn Quốc
- Chiến thắng 3 dự án biến đổi sinh viên do EU tài trợ.
- Trường Đại học Hàn Quốc đầu tiên được giải thưởng thực tập quốc tế.
5, Đặc điểm nổi bật của trường đại học Kyungpook.
- Chương trình đào tạo chất lượng cao; có sự hợp tác với nhiều trường Đại học lớn tại gần 60 quốc gia khác nhau trên thế giới. Trong đó có các trường Đại học danh giá. Như British Columbia University (Canada), California State University (USA), University of Queensland (Úc), University of Sheffield (UK),…
- Hỗ trợ sinh viên xin thực tập trong kì nghỉ hè và nghỉ đông tại trường, giúp sinh viên có kinh nghiệm thực tế.
- Một trong những trường Đại học cung cấp cơ sở vật chất và môi trường học tập tuyệt vời nhất cho sinh viên.
- Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp tìm được việc làm cao nhất trong các trường đại học quốc gia.
- Hỗ trợ học bổng 70% và 100% cho sinh viên quốc tế
- Chương trình trao đổi sinh viên quốc tế với 407 trường đối tác trên khắp thế giới
- Miễn phí tiền kí túc xá và tiền ăn cho học kì đầu tiên cho sinh viên hệ Cử nhân của trường.
KHÓA HỌC
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
- Khóa tiếng Hàn.
- Điều kiện: Tốt nghiệp THPT
- Học phí: 1,200,000KRW/kì
- Kì nhập học: tháng 03, tháng 06, tháng 09, tháng 12
- Khóa cử nhân.
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Học phí | Campus |
Nhân văn | Humanities | $ 1.619 – $ 1.662 | Daegu |
Khoa học xã hội | Social Sciences | $ 1,653 | |
Khoa học tự nhiên | Natural Sciences | $ 1.980 | |
Kinh tế và quản trị kinh doanh | Economics & Business Administration | $ 1.594 | |
Kĩ thuật | Engineering | $ 2.119 | |
Nông nghiệp và khoa học đời sống | Agriculture & Life Sciences | $ 1.619 – $ 1.980 | |
Âm nhạc và nghệ thuật | Music & Arts | $ 2.190 | |
Sinh thái học con người | Human Ecology | $ 1.980 | |
Điều dưỡng | Nursing | $ 2.036 | |
Công nghệ thông tin | IT | $ 2.119 | |
Quản trị công | Public Administration | $ 1.594 | |
Sinh thái học và khoa học môi trường | Ecology & Environmental Science | $ 1.619 – $ 1.980 | Sangju |
Khoa học và công nghệ | Science & Technology | $ 1.980 – $ 2,119 | Sangju |
- Điều kiện nhập học: Tốt nghiệp THPT, TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5
- Kì nhập học: tháng 3 và tháng 9
- Khóa thạc sĩ.
Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Học phí | Campus |
Nhân văn | Humanities | W2,435,000 | Daegu |
Khoa học xã hội | Social Sciences | ||
Khoa học tự nhiên | Natural sciences | W3,082,000 | |
Giáo dục thể chất | Physical Education | ||
Kĩ thuật | Engineering | W3,144,000 | |
Âm nhạc và nghệ thuật | Music and Arts | W3,476,000 | |
Y | Medicine | W4,370,000 | |
Nha khoa | Dentistry | W4,370,000 | |
Quốc tế học | International studies | W2,553,000 | |
Khoa học tự nhiên | Natural Sciences | W3,149,000 | Sangju |
Kĩ thuật | Engineering | W204 3,204,000 | |
Giáo dục thể chất | Physical education | W3,149,000 |
- Điều kiện nhập học: Tốt nghiệp Cử nhân, TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5
- Kì nhập học: tháng 3 và tháng 9
HỌC BỔNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGPOOK
Tên học bổng | Giá trị | Đối tượng | Điều kiện |
Thạc sĩ | 100% học phí | 70 thí sinh/kì | Ứng viên đã qua vòng đánh giá ở khoa |
Cử nhân | 25% học phí kì đầu tiên | Tân sinh viên | Topik level 3 |
40% học phí kì đầu tiên | Topik level 4 | ||
80% học phí kì đầu tiên | Topik level 5,6 | ||
500.000won | Sinh viên đang học | Topik 4 | |
80% học phí | Sinh viên giỏi | Trong top 7% sinh viên có kết quả học tập tốt nhất | |
20% học phí | Trong top 30% sinh viên có kết quả học tập tốt nhất |
CHI PHÍ SINH HOẠT
Học tập và sinh hoạt tại trường Đại học Kyungpook, sinh viên sẽ cần lưu ý một số chi phí sinh hoạt chính như sau:
- Kí túc xá: 482,000KRW/phòng 2 người, 320,000KRW/phòng 4 người.
- Ăn uống: 676,000KRW/3 bữa.
- Xe bus: 1.200KRW/tháng.
- Chi phí chung: 600.000 – 800.000KRW/tháng.