Giới thiệu chung về Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Đài Loan (National Taiwan University of Science and Technology).
1. CÁC ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
- 18 chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh được khuyến cáo từ Hội đồng Công nhận và Đánh giá giáo dục Đại học Đài Loan.
- Một trong 12 trường Đại học hàng đầu ở Đài Loan được bảo trợ bởi Bộ Giáo dục.
- Trường Đại học Công nghệ đầu tiên và tốt nhất ở Đài Loan
- Năm 2012: Xếp hạng 55 trong TOP 100 trường Đại học hàng đầu thế giới được thành lập dưới 50 năm.
- Năm 2011-2012: Xếp hạng thứ 301-305 trong danh sách các trường Đại học hàng đầu thế giới
- Năm 2011-2012: Xếp hạng thứ 45 trong bảng xếp hạng các trường Đại học hàng đầu châu Á
- Tổng số lượng sinh viên quốc tế chiếm khoảng 5% trong tổng số sinh viên của trường.
2. CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
Khoa Kỹ thuật
- Kỹ thuật hóa học
- Kỹ thuật cơ khí
- Kỹ thuật xây dựng
Khoa học vật liệu và kỹ thuật
- Học viện Cao học Tự động hóa và Kiểm soát
- Khoa Kỹ thuật điện và Khoa học máy tính
- Kỹ thuật máy tính và Điện tử
- Kỹ thuật điện
- Kỹ thuật Tin học và Thông tin
- Học viện Kỹ thuật Điện quang
Khoa Quản lý
- Quản lý Công nghiệp
- Quản trị Kinh doanh
- Quản lý Thông tin
- Học viện Cao học Tài chính
- Học viện Cao học Quản lý Công nghệ
- Học viện Cao học Quản lý
- Chương trình MBA
Khoa Thiết kế
- Kiến trúc
- Thiết kế Thương mại và Công nghiệp
Khoa Nghệ thuật Tự do và Khoa học Xã hội
- Ngoại ngữ ứng dụng
- Khoa học Xã hội và Nhân văn
- Học viện Cao học Giáo dục và Học tập Kỹ thuật số
Đại học Danh dự
- Chương trình Cử nhân liên ngành
- Học viện Cao học Nghiên cứu bằng sáng chế
- Học viện Cao học Kỹ thuật y sinh
- Học viện Cao học Công nghệ màu sắc và ánh sáng
- Học viện Cao học Công nghệ và Khoa học Ứng dụng
3. HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG
Hệ Cử nhân | Hệ Cao học | Ghi chú | |
Học phí | Khoảng 1,700 US$/ học kì | Khoảng 1,800US$/ học kì | Học phí khác nhau tùy theo khoa |
Học bổng của NTUST |
(Không có) |
Học sinh học Thạc sĩ – Lên đến 300US$/ tháng và miễn học phí | Số tiền thay đổi tùy theo khoa |
Học sinh học Tiến sĩ – Lên đến 450US$/tháng và miễn học phí | |||
Trợ giúp tài chính | Lên đến 1,000US$/học kì | Lên đến 1,699US$/ học kì | Chỉ dành cho học sinh đã đăng kí |
Học bổng Đài Loan |
Bộ Ngoại giao – 1,000US$/ THÁNG | Bộ Ngoại giao – 1,000US$/tháng | Vui lòng kiểm tra với Lãnh sự quán Đài Loan hoặc Văn phòng Đại diện Đài Loan |
Bộ giáo dục – 500US$/ tháng và miễn học phí | Bộ giáo dục – 660US$/tháng và miễn học phí | ||
Số tiền thực tế phụ thuộc vào tì giá hối đoái hiện tại |
4. THỜI HẠN ĐĂNG KÍ
Học kỳ |
Thời gian bắt đầu |
Ngày hết hạn |
Khóa mùa thu (tháng 9) |
Ngày 1 tháng 2 |
Ngày 31 tháng 3 |
Khóa mùa xuân (tháng 2) |
Ngày 1 tháng 8 |
Ngày 31 tháng 10 |