Du học Hàn Quốc tại trường Đại học Kookmin – Top 1 % VISA THẲNG Hàn Quốc
Du học Hàn Quốc tại trường đại học Kookmin đang là sự lựa chọn của nhiều bạn học sinh không chỉ bởi chất lượng đào tạo tốt với thế mạnh về các ngành thiết kế, quản trị kinh doanh, công nghệ ô tô, dung hợp lên men mà còn bởi trường nằm trong top 1% các trường VISA THẲNG Hàn Quốc.
Tổng quan về đại học Kookmin
Đại học Kookmin là trường Đại học dân lập đầu tiên tại Hàn Quốc, được thành lập bởi các nhà lãnh đạo dân tộc vào năm 1946 và là trường đại học tổng hợp có quy mô lớn thứ 7 tại Seoul với hơn 23.000 sinh viên đang theo học, trong đó có hơn 15.000 sinh viên nước ngoài. Đại học Kookmin có mối quan hệ hợp tác với 270 trường đại học trên khắp thế giới.
Địa điểm tọa lạc
Trường tọa lạc ở một vị trí vô cùng lý tưởng trung tâm thành phố Seoul, bao quanh là công viên quốc gia Bukhan. Chính vì thế đại học Kookmin có môi trường rất xanh và sạch. Thêm vào đó là cơ sở vật chất hoàn hảo, trang thiết bị dạy và học hiện đại đã khiến Kookmin trở thành sự lựa chọn hàng đầu không chỉ đối với sinh viên Hàn Quốc mà cả với sinh viên quốc tế.
Chỗ ở cho du học sinh
Du học sinh trường đại học Kookmin có thể đăng ký ở ký túc xá nằm ngay trong khuôn viên của trường, thuận tiện cho việc đi lại và giao lưu.
Ký túc xá của trường được trang bị đầy đủ các đồ dùng và dịch vụ cần thiết: giường, bàn, tủ quần áo, nhà vệ sinh, điều hòa không khí, Internet miễn phí.
Chương trình đào tạo tại đại học Kookmin
1. Khóa học Tiếng Hàn
– Mỗi năm có 3 kỳ nhập học: mùa xuân, mùa hè, mùa đông. Thời gian khóa học 10 tuần.
– Học phí và lệ phí:
+ Lệ phí: 50.000 won
+ Học phí: 1.450.000 won
2. Chương trình đại học
STT |
Khoa |
Chuyên ngành |
1 |
Nhân Văn | – Ngôn ngữ và văn học Hàn
– Ngôn ngữ và văn học Anh – Tiếng Trung – Lịch sử Hàn Quốc – Nghiên cứu về Eurasian – Nhật bản học. |
2 |
Khoa khoa học xã hội | – Chính sách cộng đồng
– Quan hệ quốc tế và khoa học chính trị – Xã hội học – Truyền thông – Giáo dục |
3 |
Khoa kinh tế | – Kinh tế học
– Thương mại – Tài chính |
4 |
Khoa quản trị kinh doanh | – Quản trị kinh doanh
– Quản lý thông tin – Kinh doanh quốc tế – Tài chính – Kế toán |
5 |
Khoa luật | |
6 |
Khoa kỹ thuật | – Kỹ thuật vật liệu cao
– Cơ khí – Kỹ thuật dân dụng và môi trường, – Kỹ sư điện |
7 |
Khoa kỹ thuật ô tô | – Kỹ sư ô tô
– Ô tô và IT |
8 |
Khoa khoa học công nghệ | – Rừng và môi trường,
– Lâm sản và công nghệ sinh học – Vật lý điện và Nano – Thức ăn và dinh dưỡng – Bảo mật thông tin và toán học – Khoa học và công nghệ lên men Fusion |
9 |
Khoa kiến trúc | |
10 |
Khoa thiết kế | – Thiết kế công nghiệp
– Hình ảnh thiết kế truyền thông – Thiết kế trang sức – Thiết kế gốm sứ – Thiết kế thời trang – Thiết kế không gian – Thiết kế giải trí – Thiết kế ô tô và giao thông |
11 |
Khoa nghệ thuật | – Nhạc
– Mỹ thuật – Nghệ thuật biểu diễn |
12 |
Khoa giáo dục thể chất |
3. Chương trình Cao học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
– Khoa khoa học xã hội và nhân văn: Tiếng Hàn và văn học Hàn, Tiếng Anh và văn học Anh, Tiếng Trung và văn học Trung Quốc, Lịch sử, Hàn Quốc, Giáo dục, Hành chính công, Khoa học chính trị và Quan hệ quốc tế, Xã hội học, Truyền thông, Nghiên cứu quốc tế, Luật, Kinh tế học, Thương mại quốc tế, Quản trị kinh doanh, Khoa học dữ liệu, Kế toán
– Khoa học tự nhiên: Toán học, Vật lý học, Hóa học, Thức ăn và dinh dưỡng, Công nghệ lên men sinh học, Tài nguyên rừng, Lâm sản và công nghệ sinh học
– Khoa kỹ thuật: Kỹ thuật vật liệu cấp cao, Cơ khí, Điện máy và thiết kế, Kỹ thuật môi trường dân dụng, Kỹ thuật điện, Khoa học máy tính
– Khoa giáo dục nghệ thuật và thể thao: Kiến trúc, Gốm sứ, Trang sức, Thiết kế truyền thông, Thiết kế nội dung và giải trí, Thiết kế không gian, Thời trang, Nhạc, Mỹ thuật, Nghệ thuật biểu diễn, Giáo dục thể chất.
– Chương trình liên ngành: Nghiên cứu văn hóa, Khoa học và công nghệ Nano, Công nghệ thông tin ứng dụng, Bảo tồn di sản văn hóa, Công nghệ tích hợp y sinh học và kỹ thuật, Kỹ thuật thể thao, Bảo mật thông tin tài chính, Giao thông điện tử thông minh, Công nghệ và thiết kế.
Học phí đại học Kookmin (tham khảo):
– Học phí chương trình đại học 1 năm khoảng ₩ 5.850.000 (có sự thay đổi tùy thuộc chuyên ngành và năm học).
– Học phí chương trình thạc sĩ, tiến sĩ: dao động từ ₩ 8.800.000 đến ₩ 11.600.000 (có sự thay đổi tùy thuộc chuyên ngành và năm học).