9 thay đổi trong điều kiệu du học Úc 2018: chưa đọc thì đừng đi du học
Những thay đổi trong điều kiện du học Úc 2018 với một vài những điều khoản và chính sách mới được chính phủ phê duyệt, thông qua mà tất cả các bạn du học sinh cần phải nắm vững, hiểu rõ thì mới chuẩn bị cho mình một bộ hồ sơ, các giấy tờ chứng minh, bằng cấp liên quan đầy đủ chính xác nhất gửi tới lãnh sứ quán nước này. Như bạn đã biết, mỗi năm hệ thống giáo dục của Úc luôn tăng cường và mở rộng nhiều chương trình, trong đó quan trọng hơn cả chính là chương trình visa mới cho du học sinh quốc tế, thế nên nếu kiến thức của bạn chưa đủ nhiều thì nên tham khảo, nghiên cứu thật kĩ nội dung bài viết hôm nay để đảm bảo rằng, mình không bỏ xót bất kì một cơ hội đáng giá nào được học tập tại một nơi đáng sống như Australia. Áp dụng khung đánh giá rủi ro, các yêu cầu xét duyệt về tài chính và ngân sách kèm theo, yêu cầu về trình độ tiếng Anh, lệ phí xin visa, thủ tục nộp hồ sơ visa và đặc biệt đó là chính sách áp dụng điều khoản visa mới SSVF. Theo thông tin ghi nhận được, bắt đầu từ tháng 6/2017 trở đi, tất cả những thay đổi cơ bản này sẽ được chính thức đưa vào thực hiện, thế nên những gia đình, những vị phụ huynh nào đang có ý định lên kế hoạch tạo dựng cơ hội học tập cho con em tại một môi trường mới với chất lượng vượt trội chuẩn thế giới thì cần thiết nghiên cứu thật kĩ tất tần tật mọi tin tức mà chuyên mục sắp sửa công bố ngay sau đây.
Giáo dục quốc tế là một trong hai lĩnh vực dịch vụ xuất khẩu hàng đầu và là một trong năm trụ cột của sự tăng trưởng kinh tế Úc. Tổng thu nhập tạo ra bởi tất cả các hoạt động giáo dục quốc tế đạt gần $21 tỷ đô la trong năm vừa qua. Trước những đóng góp kinh tế và văn hóa mạnh mẽ của ngành giáo dục quốc tế, Chính phủ Úc đã công nhận và cam kết sẵn sàng hỗ trợ sự tăng trưởng của lĩnh vực này bằng cách tạo điều kiện thuận lợi hơn cho quá trình xin visa du học Úc.
Vào đầu tháng 6/2017, Chính phủ Úc đã chính thức thông qua và áp dụng hệ thống xét duyệt visa du học Úc mới – được gọi là SSVF (Simplified Student Visa Framework) nhằm góp phần giúp sinh viên quốc tế có thể tiếp cận quy trình xét duyệt visa đơn giản, thuận lợi, nhanh chóng và dễ dàng hơn. Đây là một động thái đáng mừng thể hiện chính sách mở cửa của chính phủ Úc. Cơ cấu đơn giản hóa qui trình xét duyệt visa sinh viên SSVF được áp dụng cho tất cả các bậc học từ tiểu học, trung học, cao đẳng, đại học và sau đại học để thay thế cho chương trình xét Visa sinh viên diện ưu tiên (SVP) được triển khai từ năm 2018.
Dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin cơ bản về những chính sách mới bạn cần biết nếu có ý định du học Úc giá rẻ trong tương lai:
Úc 2018 và những thay đổi cơ bản bạn cần biết
1.1. Áp dụng khung đánh giá rủi ro mới
Hệ thống visa mới SSVF được sắp xếp đơn giản hơn theo hướng có lợi cho sinh viên, nới lỏng một số điều kiện du học Úc vốn được xem là khá nghiêm ngặt, đồng thời giúp duy trì tổng thể mức độ trung thực của chương trình visa du học Úc. Bộ Di trú và Bảo vệ Biên giới quyết định đơn giản hóa 8 loại visa sinh viên quốc tế khác nhau trước đây về còn 2 loại visa du học mới là Subclass 500 dành cho sinh viên quốc tế, và Subclass 590 dành cho phụ huynh hay người giám hộ (Các Subclass 570, 571, 572, 573, 574, 575, 576 dành cho sinh viên quốc tế trước đây đều không còn nữa).
SSVF cũng đưa ra một khung đánh giá rủi ro xuất nhập cảnh chung nhằm tiết kiệm chi phí cũng như quản lý sinh viên quốc tế hiệu quả hơn, thúc đẩy sự phát triển của giáo dục quốc tế tại Úc. Yêu cầu của hồ sơ xin visa sẽ phụ thuộc vào mức độ rủi ro về di trú của quốc gia của sinh viên đó, cũng như uy tín của trường tại Úc. Cấp độ 1 đại diện cho nguy cơ nhập cư thấp và cấp độ 3 đại diện cho nguy cơ nhập cư cao nhất. Cấp độ đánh giá càng cao thì người nộp hồ sơ càng phải nộp nhiều bằng chứng chứng minh việc xin visa là nhằm phục vụ cho mục đích học tập.
Kể từ tháng 6/2017, mô hình xét duyệt mức độ rủi ro được kết hợp giữa hai yếu tố – quốc tịch và tổ chức giáo dục. Dựa theo khung xét duyệt này, sẽ có 2 mức độ xét duyệt là Streamline (S) – xét duyệt đơn giản và Regular (R) – xét duyệt thông thường:
- Yêu cầu bằng chứng ở mức độ thông thường: Đương đơn thường được yêu cầu nộp bằng chứng về trình độ Tiếng Anh và khả năng tài chính.
- Yêu cầu bằng chứng ở mức độ ưu tiên: Đương đơn thường không phải nộp bằng chứng về trình độ Tiếng Anh và khả năng tài chính.
1.2. Khung xét duyệt mức độ rủi ro:
Mức độ rủi ro của tổ chức giáo dục | Mức độ rủi ro của quốc gia | ||
1 | 2 | 3 | |
1 | S | S | S |
2 | S | S | R |
3 | S | R | R |
Sinh viên có thể kiểm tra các giấy tờ mình phải nộp cho hồ sơ xin visa thông qua Công cụ kiểm tra mức độ xét duyệt rủi ro, ở đây bao gồm các yêu cầu quan trọng liên quan đến trình độ Tiếng Anh và các bằng chứng về thu nhập tài chính, để chắc chắn rằng mình đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện du học Úc.
1.3. Các yêu cầu cụ thể về tiếng Anh và nguồn tài chính du học Úc
Những yêu cầu chính của Visa du học Úc dành cho mỗi mức độ xét duyệt theo diện SSVF bao gồm như dưới đây:
- Bằng chứng về bảo hiểm sức khỏe dành cho du học sinh
- Chăm sóc phúc lợi (nếu có)
- Sức khỏe và hạnh kiểm
- Bằng chứng đăng ký khóa học
- Mục đích nhập cảnh ngắn hạn chính đáng.
Trong đó:
* Mức độ xét duyệt đơn giản (S):
Ở mức độ xét duyệt này, sinh viên chỉ cần cung cấp Confirmation of Enrolment – Giấy xác nhận của Tổ chức giáo dục để chứng minh về việc thoả mãn yêu cầu về trình độ tiếng Anh cũng như tài chính. Tuy nhiên Lãnh sự quán Úc vẫn có quyền yêu cầu nộp bằng chứng bổ sung (nếu cần thiết).
* Mức độ xét duyệt thông thường (R):
Ở mức độ xét duyệt này, sinh viên phải nộp đầy đủ bằng chứng về trình độ tiếng Anh cũng như Tài chính. Cụ thể như sau:
1.4. Yêu cầu về trình độ Tiếng Anh:
Chứng chỉ tiếng Anh | Điểm tối thiểu | Điểm tối thiểu và bổ sung thêm ít nhất 10 tuần ELICOS | Điểm tối thiểu và bổ sung thêm ít nhất 20 tuần ELICOS |
IELTS | 5.5 | 5 | 4.5 |
TOEFL | 527 | 500 | 450 |
TOEFL iBT | 46 | 35 | 32 |
Cambridge English: Advanced | 162 | 154 | 147 |
Pearson Test of English Academic | 42 | 36 | 30 |
Occupational English Test | Đỗ bài kiểm tra |
1.5. Chứng minh khả năng tài chính:
Đối với những diện sinh viên du học tự túc tại Úc, thì vấn đề chứng minh tài chính cần khá chú trọng, vì đây là một yếu tố quan trọng quyết định việc hồ sơ của bạn có đáp ứng đủ điều kiện du học Úc hay không.
- Các bằng chứng về khả năng tài chính và nguồn thu nhập phải được nộp cùng lúc với hồ sơ xin visa. Lãnh sự quán Úc có quyền từ chối hồ sơ xin visa ngay lập tức nếu sinh viên không nộp đủ bằng chứng để minh chứng về khả năng tài chính của gia đình
- Nguồn tài chính này phải thực sự sẵn sàng cho sinh viên để đi du học
- Có 3 cách để chứng minh nguồn thu nhập. Lưu ý: nguồn thu nhập phải đến từ những nguồn rõ ràng theo quy định (sao kê lương qua tài khoản ngân hàng, các giấy tờ thuế, hợp đồng mua bán/cho thuê nhà đất có công chứng, hợp đồng tín dụng,…)
Cách 1: Bằng chứng có đủ khả năng tài chính cho học phí, sinh hoạt phí, đi lại và học tập trong suốt thời gian học dành cho du học sinh du học tự túc tại Úc và người phụ thuộc (nếu có).
Cách 2: Bằng chứng thu nhập trung bình năm
- 60,000AUD dành cho du học sinh
- 70,000AUD nếu có thêm người phụ thuộc đi kèm.
Cách 3: Mẫu đơn AASES – dành cho diện trao đổi sinh viên.
* Quy định về sinh hoạt phí dành cho 12 tháng:
- Sinh viên/Người giám hộ: 19,830AUD
- Người phụ thuộc đi kèm: 6,940AUD
- Em bé: 2,970AUD.
2. Thủ tục nộp hồ sơ visa du học Úc
Học sinh và người đại diện sẽ được yêu cầu nộp hồ sơ visa trực tuyến, bao gồm tất cả hồ sơ và phí xét duyệt visa sẽ được nộp online thay vì nộp trực tiếp qua văn phòng tiếp nhận hồ sơ như trước. Tuy nhiên tổng lãnh sự quán Úc tại Việt Nam cũng đã đưa ra thông báo về yêu cầu cung cấp dữ liệu sinh trắc học với tất cả đương đơn xin xét cấp visa du học Úc bắt đầu được áp dụng từ tháng 6/2017, vì vậy nếu như trước đây, học sinh có thể ủy quyền cho tổ chức tư vấn hoặc người đại diện nộp hồ sơ du học Úc thì từ nay phải có mặt tại trực tiếp tại trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực Úc (AVAC do VFS điều hành) để chụp ảnh, lấy vân tay.
2.1. Thay đổi về lệ phí xin visa (tính từ tháng 6/2017)
Lệ phí xin visa du học (tất cả các subclass) | Đương đơn chính: 550AUD, tăng 15AUD |
Người phụ thuộc trên 18 tuổi: 410AUD, tăng 5AUD | |
Người phụ thuộc dưới 18 tuổi: 135AUD, không đổi | |
Lệ phí xin visa ở lại sau tốt nghiệp – Temporary Graduate Visa Subclass 485 | Đương đơn chính: 1470AUD, tăng 30AUD |
Người phụ thuộc trên 18 tuổi: 735AUD, tăng 15AUD | |
Người phụ thuộc dưới 18 tuổi: 370AUD, tăng 10AUD | |
Lệ phí xin visa tạm trú diện tay nghề – Temporary Work Skilled Subclass 457 | Đương đơn chính: 1060AUD, tăng 25AUD |
Người phụ thuộc trên 18 tuổi: 1060AUD, tăng 25AUD | |
Người phụ thuộc dưới 18 tuổi: 265AUD, tăng 5AUD | |
Lệ phí xin visa thường trú (định cư) các loại:Skilled Regional (Provisional) subclass 489,Skilled Independent subclass 189,Regional Sponsored Migration scheme – subclass 187,Employer Nomination scheme subclass 186 | Đương đơn chính: 3600AUD, tăng 80AUD |
Người phụ thuộc trên 18 tuổi: 1800AUD, tăng 40AUD | |
Người phụ thuộc dưới 18 tuổi: 900AUD, tăng 20AUD |
2.2. Những ưu điểm nổi bật của chương trình visa mới
- Hồ sơ xin visa thuộc cấp độ 1 sẽ không cần phải có chứng chỉ IELTS, TOEFL, PTE,…không cần phải chứng minh tài chính, không cần có tiền mặt trong ngân hàng hoặc khoản vay được ngân hàng chấp thuận. Lợi thế này thực sự tuyệt vời cho các sinh viên có nhu cầu đi học thực sự nhưng không thể đáp ứng được các yêu cầu về thủ tục giấy tờ.
- Theo quy định của chính sách SVP cũ, học sinh không được phép học tiếng Anh quá 60 tuần. Điều này có nghĩa là, nếu sau 60 tuần, sinh viên vẫn chưa đạt được trình độ tiếng Anh cần thiết để tiếp tục theo học các khóa học thuật thì sẽ bị yêu cầu trở về nước. Tuy nhiên, theo quy định mới của SSVF, thời gian học tiếng Anh của sinh viên du học Úc sẽ không bị giới hạn trước khi vào khóa mới.
- Những học sinh có hồ sơ nghiêm túc và được đánh giá là có tính xác thực cao sẽ du học Úc thuận lợi và nhanh chóng hơn. Vì thế, cần đảm bảo tất cả giấy tờ hồ sơ được khai báo một cách cụ thể, đầy đủ và có độ chính xác cao.
- Quy trình xin visa du học được rút ngắn xuống chỉ còn từ 2 tới 4 tuần. Thời gian có thể nhanh hơn hoặc chậm hơn tùy thuộc từng hồ sơ.
- Những sinh viên có đủ điều kiện trong diện xét duyệt visa diện đại học/sau đại học sẽ được duyệt theo cấp độ 1 bất kể sinh viên đó đến từ quốc gia nào.
3. Cách thức áp dụng SSVF
Theo SSVF thì học sinh Việt Nam khi nộp đơn vào các trường tại Úc sẽ có hai trường hợp như sau:
- Nếu như học sinh Việt Nam du học Úc nộp đơn xin visa để học tại các trường có mức đánh giá 2 hoặc 3 thì sẽ nộp hồ sơ tài chính và cung cấp chứng chỉ IELTS/TOEFL.
- Nếu như học sinh Việt Nam du học Úc nộp đơn xin visa để học tại các trường có mức đánh giá là 1 thì sẽ không phải nộp hồ sơ tài chính và cung cấp chứng chỉ tiếng Anh như IELTS/TOEFL.
Tuy nhiên bạn cần chú ý là dù đối với các hồ sơ nằm trong level 1 khi xét hồ sơ visa Úc sẽ không yêu cầu chứng minh tài chính nhưng cơ quan lãnh sự vẫn có thể yêu cầu bạn bổ sung khi cần thiết, vì vậy bạn cũng nên chuẩn bị trước đầy đủ.
Mặc dù có học phí tương đối rẻ hơn những trường đại học tư thục khác tại Úc nhưng chất lượng tuyển sinh và đào tạo tại các trường này đều rất uy tín, chất lượng đầu ra của sinh viên tốt nghiệp có cơ hội việc làm rất cao.